Bước tới nội dung

镌损

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

镌损

  1. giảm bớt , cắt gọt ( điêu khắc )

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]