Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9564, 镤
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9564

[U+9563]
CJK Unified Ideographs
[U+9565]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Hóa học) Protactini.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bộc, phác

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓə̰ʔwk˨˩ faːk˧˥ɓə̰wk˨˨ fa̰ːk˩˧ɓəwk˨˩˨ faːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəwk˨˨ faːk˩˩ɓə̰wk˨˨ faːk˩˩ɓə̰wk˨˨ fa̰ːk˩˧