長石
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄔㄤˊ ㄕˊ
- Quảng Đông (Việt bính): zoeng2 sek6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄔㄤˊ ㄕˊ
- Bính âm thông dụng: chángshíh
- Wade–Giles: chʻang2-shih2
- Yale: cháng-shŕ
- Quốc ngữ La Mã tự: charngshyr
- Palladius: чанши (čanši)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂʰɑŋ³⁵ ʂʐ̩³⁵/
- Đồng âm:
[Hiện/Ẩn] 常時 / 常时
常識 / 常识
常食
長時 / 长时
長石 / 长石
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: zoeng2 sek6
- Yale: jéung sehk
- Bính âm tiếng Quảng Đông: dzoeng2 sek9
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: zêng2 ség6
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sœːŋ³⁵ sɛːk̚²/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
Danh từ
[sửa]長石
Tiếng Nhật
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:ja-pron tại dòng 77: Parameter "yomi" is not used by this template..
Danh từ
[sửa]長石 (chōseki)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan thoại có các từ đồng âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 長
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 石
- Danh từ
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji