阿公
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Đại từ nhân xưng
2.2.1
Dịch
Chữ Hán
[
sửa
]
Phiên âm Hán-Việt
:
a
công
Tiếng Quan Thoại
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
Bính âm
: āgōng
Đại từ nhân xưng
[
sửa
]
阿公
số ít
ngôi thứ ba
Bố
chồng
,
ông nội
,
ông cụ
(
tôn xưng
người
đàn ông
già cả
).
我
的
阿公
今年
六
十
岁
了
—
bố
chồng
tôi
năm
nay
sáu mươi
tuổi
rồi
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Anh
:
grandfather
,
husband
’s
father
;
sir
Tiếng Tây Ban Nha
:
abuelo
gđ
,
padre
de
marido
gđ
;
señor
gđ
,
don
gđ
Thể loại
:
Mục từ chữ Hán
Mục từ tiếng Quan Thoại
Đại từ nhân xưng
Đại tư nhân xưng tiếng Quan Thoại
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
ᏣᎳᎩ
English
Hrvatski
Polski
中文
Bân-lâm-gú