阿爾巴尼亞人
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]man; person; people | |||
---|---|---|---|
phồn. (阿爾巴尼亞人) | 阿爾巴尼亞 | 人 | |
giản. (阿尔巴尼亚人) | 阿尔巴尼亚 | 人 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄚ ㄦˇ ㄅㄚ ㄋㄧˊ ㄧㄚˋ ㄖㄣˊ
- Quảng Đông (Việt bính): aa3 ji5 baa1 nei4 aa3 jan4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄚ ㄦˇ ㄅㄚ ㄋㄧˊ ㄧㄚˋ ㄖㄣˊ
- Tongyong Pinyin: A-ěrbaníyà rén
- Wade–Giles: A1-êrh3-pa1-ni2-ya4 jên2
- Yale: Ā-ěr-bā-ní-yà rén
- Gwoyeu Romatzyh: Aeelbaniyah ren
- Palladius: Аэрбания жэнь (Aerbanija žɛnʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /ˀä⁵⁵ ˀɤɻ²¹⁴⁻²¹ pä⁵⁵ ni³⁵ jä⁵¹ ʐən³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: aa3 ji5 baa1 nei4 aa3 jan4
- Yale: a yíh bā nèih a yàhn
- Cantonese Pinyin: aa3 ji5 baa1 nei4 aa3 jan4
- Guangdong Romanization: a3 yi5 ba1 néi4 a3 yen4
- Sinological IPA (key): /aː³³ jiː¹³ paː⁵⁵ nei̯²¹ aː³³ jɐn²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
[sửa]阿爾巴尼亞人
- người Albania
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 阿
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 爾
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 巴
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 尼
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 亞
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 人