陨石

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

陨石

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

陨石

  1. vẫn thạch, thiên thạch, đá trời

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]