Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+97C6, 韆
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-97C6

[U+97C5]
CJK Unified Ideographs
[U+97C7]

Tra cứu[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Thu thiên (trò chơi đu) của người Hán xưa.