Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+97EE, 韮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-97EE

[U+97ED]
CJK Unified Ideographs
[U+97EF]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thực vật học) Hành tăm.
  2. Tỏi tây.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cừu, cửu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ki̤w˨˩ kḭw˧˩˧kɨw˧˧ kɨw˧˩˨kɨw˨˩ kɨw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨw˧˧ kɨw˧˩kɨw˧˧ kɨ̰ʔw˧˩