音
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
音 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Shinjitai | 音 | |
Kyūjitai [1][2] |
音󠄁 音+ 󠄁 ?(Adobe-Japan1) |
![]() |
音󠄃 音+ 󠄃 ?(Hanyo-Denshi) (Moji_Joho) | ||
The displayed kanji may be different from the image due to your environment. See here for details. |
giản. và phồn. |
音 |
---|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
音 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
əm˧˧ | əm˧˥ | əm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
əm˧˥ | əm˧˥˧ |