音
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Chữ Nôm
2.1
Cách phát âm
2.2
Tham khảo
Chữ Hán
[
sửa
]
Thư pháp
Kanji
(Nhật)
Chữ Nôm
[
sửa
]
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
音
viết theo chữ
quốc ngữ
âm
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əm
˧˧
əm
˧˥
əm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əm
˧˥
əm
˧˥˧
Tham khảo
[
sửa
]
Nôm Foundation
Thể loại
:
Mục từ chữ Hán
Thư pháp chữ Hán
Mục từ chữ Nôm
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
Deutsch
English
Suomi
Français
Magyar
Italiano
日本語
ភាសាខ្មែរ
한국어
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Bahasa Melayu
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Русский
Српски / srpski
Svenska
ไทย
Tagalog
Українська
中文
Bân-lâm-gú