頑
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
頑 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 13
- Bộ thủ: 頁 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9811 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 완
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
頑
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
頑 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwaːn˧˧ ŋwaʔan˧˥ ŋwa̰ːʔn˨˩ | ŋwaːŋ˧˥ ŋwaːŋ˧˩˨ ŋwa̰ːŋ˨˨ | ŋwaːŋ˧˧ ŋwaːŋ˨˩˦ ŋwaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwan˧˥ ŋwa̰n˩˧ ŋwan˨˨ | ŋwan˧˥ ŋwan˧˩ ŋwa̰n˨˨ | ŋwan˧˥˧ ŋwa̰n˨˨ ŋwa̰n˨˨ |