顥
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
顥 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 21
- Bộ thủ: 頁 + 12 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9865 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 호
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
顥
- Màu trắng
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
顥 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ːʔw˨˩ hiə̰ʔw˨˩ | ha̰ːw˨˨ hiə̰w˨˨ | haːw˨˩˨ hiəw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
haːw˨˨ hiəw˨˨ | ha̰ːw˨˨ hiə̰w˨˨ |