飓
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 飓 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: jù (ju4)
- Phiên âm Hán-Việt: cụ
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
飓
- Bão.
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 飓 | |||
| ||||||||
飓
| Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. | |
|---|---|
| Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |