餓
Giao diện
Xem thêm: 饿
|
Đa ngữ
[sửa]Ký tự chữ Hán
[sửa]餓 (bộ thủ Khang Hi 184, 食+7, 15 nét, Thương Hiệt 人戈竹手戈 (OIHQI), tứ giác hiệu mã 83750, hình thái ⿰飠我)
|
餓 (bộ thủ Khang Hi 184, 食+7, 15 nét, Thương Hiệt 人戈竹手戈 (OIHQI), tứ giác hiệu mã 83750, hình thái ⿰飠我)