Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9A2D, 騭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9A2D

[U+9A2C]
CJK Unified Ideographs
[U+9A2E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “馬 10” ghi đè từ khóa trước, “石38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ngựa (đực) giống.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chất, chí

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨət˧˥ ʨi˧˥ʨə̰k˩˧ ʨḭ˩˧ʨək˧˥ ʨi˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨət˩˩ ʨi˩˩ʨə̰t˩˧ ʨḭ˩˧