騭
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
騭 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 20
- Bộ thủ: 馬 + 10 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9A2D (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 즐
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
騭
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
騭 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨət˧˥ ʨi˧˥ | ʨə̰k˩˧ ʨḭ˩˧ | ʨək˧˥ ʨi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨət˩˩ ʨi˩˩ | ʨə̰t˩˧ ʨḭ˩˧ |