高梨
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
高 | 梨 |
たか Lớp: 2 |
なし Lớp: 4 |
kun’yomi |
Danh từ riêng
[sửa]高梨 (Takanashi)
- Tên một họ
Tiếng Trung Quốc
[sửa]high; tall | pear | ||
---|---|---|---|
phồn. (高梨) | 高 | 梨 | |
giản. #(高梨) | 高 | 梨 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄍㄠ ㄌㄧˊ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄍㄠ ㄌㄧˊ
- Tongyong Pinyin: Gaolí
- Wade–Giles: Kao1-li2
- Yale: Gāu-lí
- Gwoyeu Romatzyh: Gauli
- Palladius: Гаоли (Gaoli)
- IPA Hán học (ghi chú): /kɑʊ̯⁵⁵ li³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Proper noun
[sửa]高梨
- Từ vay mượn chính tả of the tiếng Nhật surname 高梨, Takanashi
Thể loại:
- Từ tiếng Nhật đánh vần 高 là たか
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Từ tiếng Nhật đánh vần 梨 là なし
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số alt thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 4
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- Họ tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 高
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 梨
- tiếng Trung Quốc renderings of tiếng Nhật surnames
- tiếng Trung Quốc terms derived from tiếng Nhật
- tiếng Trung Quốc terms borrowed from tiếng Nhật
- tiếng Trung Quốc orthographic borrowings from tiếng Nhật