Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9C37, 鰷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9C37

[U+9C36]
CJK Unified Ideographs
[U+9C38]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) tuế (họ cá chép).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

điều

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗiə̤w˨˩ɗiəw˧˧ɗiəw˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗiəw˧˧