Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9D15, 鴕
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9D15

[U+9D14]
CJK Unified Ideographs
[U+9D16]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Đà điểu Châu Phi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đà

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗa̤ː˨˩ɗaː˧˧ɗaː˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaː˧˧