鶯
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鶯 |
Mục lục
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 21
- Bộ thủ: 鳥 + 10 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9DAF (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: yīng (ying1)
- Phiên âm Hán-Việt: oanh
- Chữ Hangul: 앵
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
鶯
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鶯 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
wajŋ˧˧ ajŋ˧˧ | wan˧˥ an˧˥ | wan˧˧ an˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
waŋ˧˥ ajŋ˧˥ | waŋ˧˥˧ ajŋ˧˥˧ |