Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9E27, 鸧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9E27

[U+9E26]
CJK Unified Ideographs
[U+9E28]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Giản thể của chữ .