黑絲
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]đen; tối; tỉnh Hắc Long Giang (tên gọi tắt) | |||
---|---|---|---|
phồn. (黑絲) | 黑 | 絲 | |
giản. (黑丝) | 黑 | 丝 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄏㄟ ㄙ
- Quảng Đông (Việt bính): hak1 si1 / haak1 si1
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄏㄟ ㄙ
- Bính âm thông dụng: heisih
- Wade–Giles: hei1-ssŭ1
- Yale: hēi-sz̄
- Quốc ngữ La Mã tự: heisy
- Palladius: хэйсы (xɛjsy)
- IPA Hán học (ghi chú): /xeɪ̯⁵⁵ sz̩⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: hak1 si1 / haak1 si1
- Yale: hāk sī / hāak sī
- Bính âm tiếng Quảng Đông: hak7 si1 / haak7 si1
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: heg1 xi1 / hag1 xi1
- IPA Hán học (ghi chú): /hɐk̚⁵ siː⁵⁵/, /haːk̚⁵ siː⁵⁵/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
Danh từ
[sửa]黑絲