Bước tới nội dung

黑絲

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
đen; tối; tỉnh Hắc Long Giang (tên gọi tắt)
Dạng cắt từ của 絲襪<span class="Zsym mention" style="font-size:100%
 
phồn. (黑絲)
giản. (黑丝)

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

黑絲

  1. Quần bó đen; quần vớ đen; quần tất đen.