Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9EE9, 黩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9EE9

[U+9EE8]
CJK Unified Ideographs
[U+9EEA]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “黑 08” ghi đè từ khóa trước, “竹38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Sự danh ô.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

độc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔwk˨˩ɗə̰wk˨˨ɗəwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwk˨˨ɗə̰wk˨˨