Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9F2C, 鼬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9F2C

[U+9F2B]
CJK Unified Ideographs
[U+9F2D]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Con chồn.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dứu, tụ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ziw˧˥ tṵʔ˨˩jɨ̰w˩˧ tṵ˨˨jɨw˧˥ tu˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨw˩˩ tu˨˨ɟɨw˩˩ tṵ˨˨ɟɨ̰w˩˧ tṵ˨˨