Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc cổ

[sửa]

U+A845, ꡅ
PHAGS-PA LETTER CHA

[U+A844]
Phags-pa
[U+A846]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ “cha” trong hệ chữ Phags-pa.

Dịch

[sửa]