ꪻꪚ
Tiếng Thái Đen
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Thái nguyên thủy *ɓaɰᴬ. Cùng gốc với tiếng Thái ใบ (bai), tiếng Lào ໃບ (bai), tiếng Thái Trắng ꪻꪚ, tiếng Lự ᦺᦢ (ḃay), tiếng Thái Na ᥛᥬ (maue), tiếng Thái Đen ꪻꪚ, tiếng Shan မႂ် (mǎue) hoặc ဝႂ် (wǎue), tiếng Ahom 𑜈𑜧 (baw) hoặc 𑜈𑜨𑜧 (bow), tiếng Tày bâư, tiếng Tráng mbaw và tiếng Saek เบ๋อ. So sánh với tiếng Ông Bối nguyên thủy *ɓəːᴬ², tiếng Hlai nguyên thủy *ɓɯː (trong đó tiếng Hlai bheuu).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ꪻꪚ (bàư)
- Lá.
- ꪻꪚ ꪼꪣ꫁
- bàư mạy
- lá cây
Từ phái sinh
[sửa]Loại từ
[sửa]ꪻꪚ (bàư)
Tham khảo
[sửa]Tiếng Thái Trắng
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Thái nguyên thủy *ɓaɰᴬ. Cùng gốc với tiếng Thái ใบ (bai), tiếng Lào ໃບ (bai), tiếng Thái Đen ꪻꪚ, tiếng Lự ᦺᦢ (ḃay), tiếng Thái Na ᥛᥬ (maue), tiếng Thái Đen ꪻꪚ, tiếng Shan မႂ် (mǎue) hoặc ဝႂ် (wǎue), tiếng Ahom 𑜈𑜧 (baw) hoặc 𑜈𑜨𑜧 (bow), tiếng Tày bâư, tiếng Tráng mbaw và tiếng Saek เบ๋อ. So sánh với tiếng Ông Bối nguyên thủy *ɓəːᴬ², tiếng Hlai nguyên thủy *ɓɯː (trong đó tiếng Hlai bheuu).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ꪻꪚ (băư)
- Lá.
Loại từ
[sửa]ꪻꪚ (băư)
- Tờ.
Tham khảo
[sửa]- Đỗ Thị Tấc, Hà Mạnh Phong (2020) Từ vựng Thái - Việt vùng Mường So, Lai Châu, Hà Nội: Nhà xuất bản Văn hóa dân tộc, →ISBN, tr. 32
- Từ tiếng Thái Đen kế thừa từ tiếng Thái nguyên thủy
- Từ tiếng Thái Đen gốc Thái nguyên thủy
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Thái Đen
- Từ 1 âm tiết tiếng Thái Đen
- Vần:Tiếng Thái Đen/aɰ
- Mục từ tiếng Thái Đen
- Danh từ tiếng Thái Đen
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Thái Đen
- Loại từ tiếng Thái Đen
- Từ tiếng Thái Trắng kế thừa từ tiếng Thái nguyên thủy
- Từ tiếng Thái Trắng gốc Thái nguyên thủy
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Thái Trắng
- Mục từ tiếng Thái Trắng
- Danh từ tiếng Thái Trắng
- Loại từ tiếng Thái Trắng