Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Triều Tiên

[sửa]
U+BC20, 밠
HANGUL SYLLABLE BALS
Composition: + +

[U+BC1F]
Hangul Syllables
[U+BC21]

Danh từ

[sửa]

  1. Chữ Latin Nn.

Chuyển tự

[sửa]