산맥
Giao diện
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Triều Tiên gốc từ chữ Hán 山脈
Cách phát âm
[sửa]- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [sʰa̠nmɛk̚] ~ [sʰa̠nme̞k̚]
- Ngữ âm Hangul: [산맥/산멕]
Chuyển tự | |
---|---|
Romaja quốc ngữ? | sanmaek |
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)? | sanmaeg |
McCune–Reischauer? | sanmaek |
Latinh hóa Yale? | sanmayk |
Danh từ
[sửa]산맥 (sanmaek) (hanja 山脈)