𐌂
Giao diện
Chữ Ý cổ
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]𐌂 (c)
- Chữ Ý cổ ke.
Tiếng Etrusca
[sửa]Chữ cái
[sửa]𐌂 (c)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Etrusca) 𐌀, 𐌁, 𐌂, 𐌃, 𐌄, 𐌅, 𐌆, 𐌇, 𐌈, 𐌉, 𐌊, 𐌋, 𐌌, 𐌍, 𐌎, 𐌏, 𐌐, 𐌑, 𐌒, 𐌓, 𐌔, 𐌕, 𐌖, 𐌗, 𐌘, 𐌙, 𐌚
Tiếng Osci
[sửa]Chữ cái
[sửa]𐌂 (g)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Etrusca tiếng Osci.
- 𐌚𐌀𐌍𐌂𐌅𐌀𐌌 ― fangvam ― lưỡi
Xem thêm
[sửa]Tiếng Umbria
[sửa]Chữ cái
[sửa]𐌂 (c)
Thể loại:
- Mục từ chữ Ý cổ
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Old Italic
- Ký tự chữ viết Old Italic
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Etrusca
- Chữ cái tiếng Etrusca
- tiếng Etrusca entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Etrusca có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Etrusca có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Osci
- Chữ cái tiếng Osci
- tiếng Osci entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Osci có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Osci có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Umbria
- Chữ cái tiếng Umbria
- tiếng Umbria entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Umbria có ví dụ cách sử dụng