𑑆

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Newa[sửa]


◌𑑆 U+11446, 𑑆
NEWA SIGN NUKTA
𑑅
[U+11445]
Newa 𑑇
[U+11447]

Ký tự[sửa]

𑑆

  1. Sử dụng để phiên âm các âm không tồn tại các ký tự riêng biệt, chẳng hạn trong từ mượn.

Tham khảo[sửa]