𒄩
Giao diện
Chữ hình nêm
[sửa]
|
Ký tự hình nêm
[sửa]𒄩 | Số ký tự | |
---|---|---|
MZL | 856 | |
Deimel | 589 | |
HZL | 367 | |
Thành phần | ||
𒍝, 𒌋 |
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- R. Borger, Mesopotamisches Zeichenlexikon (MZL), Münster (2003)
- A. Deimel, Šumerisches Lexikon (Deimel), Rome (1947)
- Chr. Rüster, E. Neu, Hethitisches Zeichenlexikon (HZL), Wiesbaden (1989)
Tiếng Akkad
[sửa]Giá trị ký tự
[sửa]Ký tự | 𒄩 |
---|---|
Chữ Sumer | A₇, KUA, KU₆, ḪA |
Giá trị ngữ âm | ḫa (ʾa₄) |
Ghi chú sử dụng
[sửa]- Trong tiếng Babylon cổ, ký hiệu này cũng được dùng để biểu thị âm tắc thanh hầu. Một số nhà nghiên cứu Assyria gán trường hợp này bằng giá trị ʾa₄. Từ tiếng Babylon trung kỳ, âm tắc thanh hầu được biểu thị bằng ký hiệu 𒀪 bắt nguồn từ thêm hình nét vào 𒄴.
Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Sumer 𒄩 (ku₆ /kud/, “cá”).
Chữ tượng hình
[sửa]𒄩 (KU₆)
Tiếng Hitti
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Chữ hình nêm Akkad, có thể là Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 345: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil)..
Danh từ
[sửa]𒄩 (KU₆)
- Một loại động vật phơi khô để ăn, có thể là cá.
Chữ tượng hình
[sửa]𒄩 (ḫā)
Tiếng Luwi
[sửa]Chữ tượng hình
[sửa]𒄩 (ḫā)
- Chữ cái hình nêm ḫā ghi lại tiếng Luwi.
- 𒄩𒀀𒀸𒊭 ― ḫāssa ― xương
Tiếng Pala
[sửa]Chữ tượng hình
[sửa]𒄩 (ḫa)
- Chữ cái hình nêm ḫā ghi lại tiếng Pala.
- 𒄩𒆷𒅖 ― ḫa-la-iš ― một loại động vật để tế thần
Tiếng Sumer
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Ý nghĩa từ có thể tìm thấy trong lý thuyết tầng (stratum) Euphrate, liên kết với tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *dʰǵʰu- (“cá”). Đặc biệt do là tiếng Sumer bản địa nên từ này không có cấu trúc âm tiết không điển hành, dấu hiệu chính cho thấy sự vay mượn.
Danh từ
[sửa]𒄩 (ku₆, kud /kud/)
- Cá.
Chữ tượng hình
[sửa]𒄩 (ḫa)
- Chữ cái hình nêm ḫa tiếng Sumer.
- 𒄩𒍝𒈝 ― ḫa-za-num₂ ― đại diện hoàng gia tại địa phương (như thị trưởng)
Tham khảo
[sửa]- M. van de Mieroop (1992), “𒄩”, ePSD2
Thể loại:
- Mục từ chữ hình nêm
- Character boxes with images
- Khối ký tự Cuneiform
- Ký tự chữ viết Cuneiform
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ tiếng Akkad
- Từ tiếng Akkad vay mượn tiếng Sumer
- Từ tiếng Akkad vay mượn chính tả từ tiếng Sumer
- Từ tiếng Akkad gốc Sumer
- Tính từ
- Chữ hình nêm tiếng Akkad
- tiếng Akkad entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Akkad có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hitti
- Danh từ
- Mục từ Hittite
- Danh từ Hittite
- Hittite entries with incorrect language header
- Chữ hình nêm Hittite
- Định nghĩa mục từ Hittite có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Luwi
- Chữ hình nêm tiếng Luwi
- tiếng Luwi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Luwi có ví dụ cách sử dụng
- Chữ hình nêm tiếng Pala
- tiếng Pala entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Pala có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sumer
- Danh từ tiếng Sumer
- tiếng Sumer entries with incorrect language header
- Chữ hình nêm tiếng Sumer
- Định nghĩa mục từ tiếng Sumer có ví dụ cách sử dụng