𒉿
Giao diện
Chữ hình nêm
[sửa]
|
Ký tự hình nêm
[sửa]𒉿 | Số ký tự | |
---|---|---|
MZL | 598 | |
Deimel | 383 | |
HZL | 317 |
Tham khảo
[sửa]- R. Borger, Mesopotamisches Zeichenlexikon (MZL), Münster (2003)
- A. Deimel, Šumerisches Lexikon (Deimel), Rome (1947)
- Chr. Rüster, E. Neu, Hethitisches Zeichenlexikon (HZL), Wiesbaden (1989)
Tiếng Akkad
[sửa]Giá trị ký tự
[sửa]Ký tự | 𒉿 |
---|---|
Chữ Sumer | GEŠTUG, PI, TAL₂ |
Giá trị ngữ âm | a₃, pe, pi, wa, we, wi, wu |
Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Sumer 𒉿 (g̃eštug, “tai”).
Chữ tượng hình
[sửa]𒉿 (GEŠTUG)
Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Sumer 𒉿 (PI, không rõ cách phát âm, đơn vị đo năng lực).
Chữ tượng hình
[sửa]𒉿 (PI)
Tiếng Hitti
[sửa]Chữ tượng hình
[sửa]𒉿 (wa)
Tiếng Hurri
[sửa]Chữ tượng hình
[sửa]𒉿 (pi)
- Chữ cái hình nêm pi ghi lại tiếng Hurri.
- 𒉿𒅔𒅗𒊏𒀭𒉡 ― pi-in-ka-ra-an-nu ― vàng (màu sắc)
Tiếng Luwi
[sửa]Chữ tượng hình
[sửa]𒉿 (wa)
- Chữ cái hình nêm wa ghi lại tiếng Luwi.
- 𒉿𒉿𒈾𒀸 ― wānas ― phụ nữ
Tiếng Sumer
[sửa]Cách viết khác của /g̃eštug/ |
---|
𒄑𒌆𒉿 (g̃eštug₂) |
𒄑𒉿𒌆 (g̃eštug₃) |
Danh từ
[sửa]𒉿 (g̃eštug)
Từ liên hệ
[sửa]- 𒄑𒌆𒉿𒁺 (g̃eštug₂ gub /g̃eštug gub/)
Xem thêm
[sửa]- 𒄑𒌆𒉿𒋔 (g̃izzal)
Tham khảo
[sửa]- M. van de Mieroop (1992), “o0029556”, ePSD2
Thể loại:
- Mục từ chữ hình nêm
- Character boxes with images
- Khối ký tự Cuneiform
- Ký tự chữ viết Cuneiform
- Mục từ tiếng Akkad
- Từ tiếng Akkad vay mượn tiếng Sumer
- Từ tiếng Akkad vay mượn chính tả từ tiếng Sumer
- Từ tiếng Akkad gốc Sumer
- Tính từ
- Chữ hình nêm tiếng Akkad
- tiếng Akkad entries with incorrect language header
- logogram tiếng Akkad
- Mục từ tiếng Hitti
- Mục từ Hittite
- Chữ cái Hittite
- Hittite entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ Hittite có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hurri
- Chữ cái tiếng Hurri
- tiếng Hurri entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hurri có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Luwi
- Chữ cái tiếng Luwi
- tiếng Luwi entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Luwi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sumer
- Danh từ
- Danh từ tiếng Sumer
- tiếng Sumer entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Sumer có ví dụ cách sử dụng