Bước tới nội dung

𒉿

Từ điển mở Wiktionary

Chữ hình nêm

[sửa]

𒉿 U+1227F, 𒉿
CUNEIFORM SIGN PI
𒉾
[U+1227E]
Cuneiform 𒊀
[U+12280]

Ký tự hình nêm

[sửa]
𒉿 Số ký tự
MZL 598
Deimel 383
HZL 317

Tham khảo

[sửa]
  1. R. Borger, Mesopotamisches Zeichenlexikon (MZL), Münster (2003)
  2. A. Deimel, Šumerisches Lexikon (Deimel), Rome (1947)
  3. Chr. Rüster, E. Neu, Hethitisches Zeichenlexikon (HZL), Wiesbaden (1989)

Tiếng Akkad

[sửa]

Giá trị ký tự

[sửa]
Ký tự 𒉿
Chữ Sumer GEŠTUG, PI, TAL₂
Giá trị ngữ âm a₃, pe, pi, wa, we, wi, wu

Từ nguyên

[sửa]

Vay mượn chính tả từ tiếng Sumer 𒉿 (g̃eštug, tai).

Chữ tượng hình

[sửa]

𒉿 (GEŠTUG)

  1. Dạng Chữ Sumer của uznum (tai)

Từ nguyên

[sửa]

Vay mượn chính tả từ tiếng Sumer 𒉿 (PI, không rõ cách phát âm, đơn vị đo năng lực).

Chữ tượng hình

[sửa]

𒉿 (PI)

  1. Dạng Chữ Sumer của pānum (giạ)

Tiếng Hitti

[sửa]

Chữ tượng hình

[sửa]

𒉿 (wa)

  1. Chữ cái hình nêm wa ghi lại tiếng Hitti.
    𒄷𒌋𒉿𒀭𒍝ḫu-u-wa-an-zagió

Tiếng Hurri

[sửa]

Chữ tượng hình

[sửa]

𒉿 (pi)

  1. Chữ cái hình nêm pi ghi lại tiếng Hurri.
    𒉿𒅔𒅗𒊏𒀭𒉡pi-in-ka-ra-an-nuvàng (màu sắc)

Tiếng Luwi

[sửa]

Chữ tượng hình

[sửa]

𒉿 (wa)

  1. Chữ cái hình nêm wa ghi lại tiếng Luwi.
    𒉿𒉿𒈾𒀸nasphụ nữ

Tiếng Sumer

[sửa]
Cách viết khác của
/g̃eštug/
𒄑𒌆𒉿 (g̃eštug₂)
𒄑𒉿𒌆 (g̃eštug₃)

Danh từ

[sửa]

𒉿 (g̃eštug)

  1. Tai.
  2. Trí tuệ, tâm trí, sự hiểu biết, nguyên nhân.
    𒉿𒈜𒁕bi₃-lu₅-danghi lễ

Từ liên hệ

[sửa]

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. M. van de Mieroop (1992), “o0029556”, ePSD2