𒎎
Chữ hình nêm[sửa]
|
Ký tự hình nêm[sửa]
𒎎 | Số ký tự | |
---|---|---|
MZL | 385 | |
Deimel | 229n | |
HZL | 73 | |
Thành phần | ||
𒉌, 𒌓 |
Ghi chú sử dụng[sửa]
Tiếng Akkad[sửa]
Giá trị ký tự[sửa]
Ký tự | 𒎎 |
---|---|
Chữ Sumer | IA₄, NA₄, ZA₂ |
Giá trị ngữ âm | — |
Từ nguyên[sửa]
Vay mượn chính tả từ tiếng Sumer 𒎎 (na₄, “đá”)
Chữ tượng hình[sửa]
𒎎 (NA₄)
Từ hạn định[sửa]
𒎎 (IA₄, ia₄, NA₄, na₄, ZA₂, za₂)
- Dùng trước tên của khoáng sản và đá.
Tiếng Sumer[sửa]
Cách viết khác của /na/ |
---|
𒈾 (na) |
Danh từ[sửa]
𒎎 (na₄)
Từ hạn định[sửa]
𒎎 (na₄)
- Dùng trước tên của khoáng sản và đá.
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ chữ hình nêm
- Khối ký tự Cuneiform
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ tiếng Akkad
- Từ tiếng Akkad vay mượn tiếng Sumer
- Từ tiếng Akkad vay mượn chính tả tiếng Sumer
- Từ tiếng Akkad gốc Sumer
- Tính từ
- Chữ tượng hình tiếng Akkad
- tiếng Akkad terms with redundant script codes
- tiếng Akkad entries with incorrect language header
- Từ hạn định
- Từ hạn định tiếng Akkad
- Mục từ tiếng Sumer
- Danh từ
- Danh từ tiếng Sumer
- tiếng Sumer entries with incorrect language header
- Từ hạn định tiếng Sumer