𒎎

Từ điển mở Wiktionary

Chữ hình nêm[sửa]

𒎎 U+1238E, 𒎎
CUNEIFORM SIGN NA4
𒎍
[U+1238D]
Cuneiform 𒎏
[U+1238F]

Ký tự hình nêm[sửa]

𒎎 Số ký tự
MZL 385
Deimel 229n
HZL 73
Thành phần
𒉌, 𒌓

Ghi chú sử dụng[sửa]

Bản mẫu:U:mul:sux-combination

Tiếng Akkad[sửa]

Giá trị ký tự[sửa]

Ký tự 𒎎
Chữ Sumer IA₄, NA₄, ZA₂
Giá trị ngữ âm

Từ nguyên[sửa]

Vay mượn chính tả từ tiếng Sumer 𒎎 (na₄, đá)

Chữ tượng hình[sửa]

𒎎 (NA₄)

  1. Dạng Chữ Sumer của abnum (đá)

Từ hạn định[sửa]

𒎎 (IA₄, ia₄, NA₄, na₄, ZA₂, za₂)

  1. Dùng trước tên của khoáng sản và đá.

Tiếng Sumer[sửa]

Cách viết khác của
/na/
𒈾 (na)

Danh từ[sửa]

𒎎 (na₄)

  1. Đá, tảng đá.
  2. Đá quý.

Từ hạn định[sửa]

𒎎 (na₄)

  1. Dùng trước tên của khoáng sản và đá.

Xem thêm[sửa]

Bản mẫu:sux-signsee

Tham khảo[sửa]