Bước tới nội dung

𗸨

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tangut

[sửa]

𗸨 U+17E28, 𗸨
TANGUT IDEOGRAPH-17E28
𗸧
[U+17E27]
Tangut 𗸩
[U+17E29]

Tra cứu

[sửa]
  • Số nét: 10
  • Bộ thủ: 𘣤 (𘥔) + 5 nét

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: ŋwər, ngwyr, ngwə̣

Danh từ

[sửa]

𗸨

  1. Bảy, đứng thứ bảy.

Tham khảo

[sửa]