𗾢

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tangut[sửa]


𗾢 U+17FA2, 𗾢
TANGUT IDEOGRAPH-17FA2
𗾡
[U+17FA1]
Tangut 𗾣
[U+17FA3]

Tra cứu[sửa]

  • Số nét: 11
  • Bộ thủ: 𘤊 (𘦆) + 6 nét

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

𗾢

  1. Con chim.

Tham khảo[sửa]