𘑠

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tangut[sửa]


𘑠 U+18460, 𘑠
TANGUT IDEOGRAPH-18460
𘑟
[U+1845F]
Tangut 𘑡
[U+18461]

Tra cứu[sửa]

  • Số nét: 11
  • Bộ thủ: 𘦹 (𘤳) + 5 nét

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: wor, vor, vụo

Danh từ[sửa]

𘑠

  1. Bắp chân.

Tham khảo[sửa]