Bước tới nội dung

𞓹

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mundari

[sửa]

𞓹 U+1E4F9, 𞓹
NAG MUNDARI DIGIT NINE
[unassigned: U+1E4FA–U+1E7DF]
𞓸
[U+1E4F8]
Nag Mundari 𞟠
[U+1E7E0]

Số từ

[sửa]

𞓹 (𞓹)

  1. Số 9 viết bằng chữ Mundari Bani.

Đồng nghĩa

[sửa]