𠇕

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𠇕

Chữ Hán[sửa]

𠇕 U+201D5, 𠇕
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-201D5
𠇔
[U+201D4]
CJK Unified Ideographs Extension B 𠇖
[U+201D6]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Tày[sửa]

Danh từ[sửa]

𠇕

  1. Dạng Nôm Tày của vyạ (trẻ mồ côi).
  1. 𪦸𠇕卢𬚯渴須芮
    Lủc vyạ lo sẩy khát tu rườn
    Con mồ côi đang lo lắng về nhà cửa đến đứt ruột

Tham khảo[sửa]

  • Dương Nhật Thanh; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân (biên tập viên), Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội