𡤓

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𡤓

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𡤓 U+21913, 𡤓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-21913
𡤒
[U+21912]
CJK Unified Ideographs Extension B 𡤔
[U+21914]
𡤓 viết theo chữ quốc ngữ

mới

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Tra cứu[sửa]