𢀨

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𢀨

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𢀨 U+22028, 𢀨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-22028
𢀧
[U+22027]
CJK Unified Ideographs Extension B 𢀩
[U+22029]
𢀨 viết theo chữ quốc ngữ

sang

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːŋ˧˧
ʂaːŋ˧˥ʂaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːŋ˧˥ʂaːŋ˧˥˧

Từ nguyên[sửa]

Chữ này nghĩa gốc là chỉ sự “giàu sang”. Tuy nhiên nó cũng được vay mượn cho việc viết chữ “sang” trong các nghĩa khác (như trong “sang sông”).

Ghi chú sử dụng[sửa]

  1. Dùng theo nghĩa gốc
    𢀭𢀨 – giàu sang
  2. Giả tá Nôm, mượn âm
    𢀨, 𡥵𥙩Muốn sang thì bắc cầu kiều, muốn con hay chữ thì yêu lấy thầy.

Tham khảo[sửa]

  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)