Bước tới nội dung

𢝴

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𢝴

Chữ Hán

[sửa]
𢝴 U+22774, 𢝴
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-22774
𢝳
[U+22773]
CJK Unified Ideographs Extension B 𢝵
[U+22775]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 09” ghi đè từ khóa trước, “革38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Tính từ

[sửa]

𢝴

  1. Độc ác, xấu xa.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Tính từ

[sửa]

𢝴

  1. Xem 𢝴#Tiếng Trung Quốc.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]