Bước tới nội dung

𢹩

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𢹩

Chữ Hán

[sửa]
𢹩 U+22E69, 𢹩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-22E69
𢹨
[U+22E68]
CJK Unified Ideographs Extension B 𢹪
[U+22E6A]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

⿰扌霜. Được cho là giống với 𪴜.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Danh từ

[sửa]
𢹩 viết theo chữ quốc ngữ

sương

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
  • Ý nghĩa của chữ này chưa thực sự rõ ràng.

Tham khảo

[sửa]