Bước tới nội dung

𣆘

Từ điển mở Wiktionary
𣆘 U+23198, 𣆘
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-23198
𣆗
[U+23197]
CJK Unified Ideographs Extension B 𣆙
[U+23199]

Đa ngữ

[sửa]

Ký tự chữ Hán

[sửa]

𣆘 (bộ thủ Khang Hi 72, +6, 10 nét, hình thái)

Tham khảo

[sửa]
  • Khang Hi từ điển: tr. 495, ký tự 12
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 2, tr. 1506, ký tự 6
  • Dữ liệu Unihan: U+23198