Bước tới nội dung

𣆜

Từ điển mở Wiktionary
𣆜 U+2319C, 𣆜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2319C
𣆛
[U+2319B]
CJK Unified Ideographs Extension B 𣆝
[U+2319D]

Đa ngữ

[sửa]

Ký tự chữ Hán

[sửa]

𣆜 (bộ thủ Khang Hi 72, +6, 10 nét)

Tham khảo

[sửa]
  • Khang Hi từ điển: tr. 495, ký tự 19
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 2, tr. 1505, ký tự 1
  • Dữ liệu Unihan: U+2319C