Bước tới nội dung

𣆪

Từ điển mở Wiktionary
𣆪 U+231AA, 𣆪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-231AA
𣆩
[U+231A9]
CJK Unified Ideographs Extension B 𣆫
[U+231AB]

Đa ngữ

[sửa]

Ký tự chữ Hán

[sửa]

𣆪 (bộ thủ Khang Hi 72, +6, 10 nét, hình thái𠯃)

Tham khảo

[sửa]
  • Khang Hi từ điển: not present, would follow tr. 495, ký tự 24
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 2, tr. 1508, ký tự 4
  • Dữ liệu Unihan: U+231AA