Bước tới nội dung

𣗓

Từ điển mở Wiktionary
𣗓 U+235D3, 𣗓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-235D3
𣗒
[U+235D2]
CJK Unified Ideographs Extension B 𣗔
[U+235D4]

Đa ngữ

[sửa]

Ký tự chữ Hán

[sửa]

𣗓 (bộ thủ Khang Hi 75, +10, 14 nét, hình thái)

Tham khảo

[sửa]
  • Khang Hi từ điển: not present, would follow tr. 546, ký tự 25
  • Dữ liệu Unihan: U+235D3