Bước tới nội dung

𣗙

Từ điển mở Wiktionary
𣗙 U+235D9, 𣗙
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-235D9
𣗘
[U+235D8]
CJK Unified Ideographs Extension B 𣗚
[U+235DA]

Đa ngữ

[sửa]

Ký tự chữ Hán

[sửa]

𣗙 (bộ thủ Khang Hi 75, +10, 14 nét, hình thái)

Tham khảo

[sửa]
  • Khang Hi từ điển: not present, would follow tr. 546, ký tự 25
  • Dữ liệu Unihan: U+235D9

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 𣗙 – xem .
(Ký tự này là dạng giản thể của ).
Ghi chú: