Bước tới nội dung

𣘷

Từ điển mở Wiktionary
𣘷 U+23637, 𣘷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-23637
𣘶
[U+23636]
CJK Unified Ideographs Extension B 𣘸
[U+23638]

Đa ngữ

[sửa]

Ký tự chữ Hán

[sửa]

𣘷 (bộ thủ Khang Hi 75, +11, 15 nét, hình thái)

Tham khảo

[sửa]
  • Khang Hi từ điển: not present, would follow tr. 551, ký tự 18
  • Dữ liệu Unihan: U+23637

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 𣘷 – xem 𣝕.
(Ký tự này là dạng giản thể của 𣝕).
Ghi chú: