Bước tới nội dung

𣘻

Từ điển mở Wiktionary
𣘻 U+2363B, 𣘻
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-2363B
𣘺
[U+2363A]
CJK Unified Ideographs Extension B 𣘼
[U+2363C]

Đa ngữ

[sửa]

Ký tự chữ Hán

[sửa]

𣘻 (bộ thủ Khang Hi 75, +11, 15 nét, hình thái)

Tham khảo

[sửa]
  • Khang Hi từ điển: not present, would follow tr. 551, ký tự 18
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 2, tr. 1275, ký tự 1
  • Dữ liệu Unihan: U+2363B

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 𣘻 – xem .
(Ký tự này là dạng biến thể của ).