𤍤

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𤍤

Chữ Hán[sửa]

𤍤 U+24364, 𤍤
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-24364
𤍣
[U+24363]
CJK Unified Ideographs Extension B 𤍥
[U+24365]

Tra cứu[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Tìm thấy trên “八辅”, tập 35, từ 59.

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Danh từ[sửa]

𤍤

  1. Sử dụng trong 炮𤍤.

Tham khảo[sửa]