Bước tới nội dung

𥑀

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𥑀

Chữ Hán

[sửa]
𥑀 U+25440, 𥑀
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-25440
𥐿
[U+2543F]
CJK Unified Ideographs Extension B 𥑁
[U+25441]

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

𥑀

  1. Một từ tượng thanh.

Tham khảo