Bước tới nội dung

𦈅

Từ điển mở Wiktionary
𦈅 U+26205, 𦈅
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-26205
𦈄
[U+26204]
CJK Unified Ideographs Extension B 𦈆
[U+26206]

Đa ngữ

[sửa]

Ký tự chữ Hán

[sửa]

𦈅 (bộ thủ Khang Hi 120, +23, 29 nét, hình thái)

Tham khảo

[sửa]
  • Khang Hi từ điển: tr. 944, ký tự 23
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 5, tr. 3472, ký tự 11
  • Dữ liệu Unihan: U+26205